日ソ
にっソ「NHẬT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nhật-Xô
日ソ平和条約
Công ước hòa bình Nhật -Xô
日ソ共同宣言
Tuyên ngôn cộng đồng Nhật- Xô .

にっソ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にっソ
日ソ
にっソ
Nhật-Xô
にっソ
日ソ
Nhật-Xô
日ソ
にっソ
Nhật-Xô
にっソ
日ソ
Nhật-Xô