Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にぬし(ようせん)
荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
荷主(用船) にぬし(ようせん)
にぬし
nhà buôn chở hàng bằng tàu
用船主 ようせんぬし
người thuê tàu.
歯に衣着せぬ はにきぬきせぬ
Không khai thác các vấn đề, nói thẳng thắn
予期せぬ よきせぬ
bất ngờ, không lường trước được
にせよ せよ
granted that, even if, even though
歯に衣を着せぬ はにきぬをきせぬ
nghĩ sao nói vậy
ようしせん
proton beam
Đăng nhập để xem giải thích