云々
うんぬん「VÂN」
☆ Cụm từ
Và vân vân; vân vân; bình luận

うんぬん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うんぬん
云々
うんぬん
và vân vân
うんぬん
lời bình luận, lời chú giải, lời chú thích.
云云
うんぬん
và vân vân
Các từ liên quan tới うんぬん
sự tức giận, sự giận dữ; mối giận, chọc tức, làm tức giận
去んぬる さんぬる
last... (e.g. "last April")
已んぬる哉 やんぬるかな
tôi cho lên trên
đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm trọng, trầm trọng, nặng, thật sự, không đùa
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
cái để lấy lõi
hơn, trội hơn, trội về, xuất sắc về
phong cảnh, làm đẹp phong cảnh, làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên