日本語ワープロ
にほんごワープロ
☆ Danh từ
Máy đánh tiếng Nhật.

にほんごワープロ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にほんごワープロ
日本語ワープロ
にほんごワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんごワープロ
日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
Các từ liên quan tới にほんごワープロ
máy chữ điện; máy đánh chữ.
ワープロソフト ワープロ・ソフト
phần mềm xử lý văn bản
ワープロ馬鹿 ワープロばか
người nào đó ability kanji - ghi (của) ai đã được chịu đựng vì overreliance trên (về) những hệ thống chuyển đổi kana - > kanji đã nhập vào văn bản tiếng nhật trên (về) một máy tính
ごほごほ ゴホゴホ
coughing, hacking cough
ワープロ通信 ワープロつうしん
giao tiếp xử lý văn bản
tiền cấp, tiền trợ cấp
ワープロ用インクリボン ワープロようインクリボン
ruy băng mực cho máy đánh chữ
ワープロ用ラベル ワープロようラベル
nhãn dán cho máy đánh chữ