Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
骨ねじ ほねねじ
xương vít
骨捻挫 ほねねんざ
bị trẹo xương.
姉 し あね ねえ
chị; chị của mình
ねんね おねんね ねんねん ねんねえ ねね
cái giường ngủ (cho trẻ em).
旨念 しねん むねねん
nghĩ
稲熱 いもち いねねつ
gạo làm hại
稲根喰葉虫 いねねくいはむし イネネクイハムシ
sâu cuốn lá hại lúa
天然塩 てんねんえん てんねんじお てんねねん
Muối tự nhiên