Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
捻挫 ねんざ
bệnh bong gân
挫骨 ざこつ
gãy xương; xương bị gãy
骨後捻 ほねご捻
xương ngả ngược ra sau
骨前捻 ほねまえ捻
xương nghiêng trước
首の捻挫 くびのねんざ
bị trật cổ
足首捻挫 あしくびねんざ
bị trẹo mắt cá.
捻挫する ねんざ ねんざする
bong gân.
神経圧挫 しんけーあつ挫
chèn ép dây thần kinh