葱鮪
ねぎま「THÔNG VỊ」
☆ Danh từ
Món ăn dựa trên hành lá và cá ngừ

ねぎま được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ねぎま
葱鮪鍋 ねぎまなべ
lẩu cá ngừ và hành
玉ねぎ たまねぎ タマネギ
hành tây; củ hành tây
玉ネギ たまねぎ
Củ hành tây
玉葱 たまねぎ
củ hành
長ねぎ ながねぎ
hành lá, hẹ
sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự, nghi ngờ, ngờ vực; không tin, hồ nghi, do dự, lưỡng lự, nghi ngại; tự hỏi, không biết, (từ cổ, nghĩa cổ), e rằng, sợ rằng, ngại rằng
cáo xám bạc
子ぎつね こぎつね
con cáo nhỏ