ぎんぎつね
Cáo xám bạc

ぎんぎつね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぎんぎつね
ぎんぎつね
cáo xám bạc
銀狐
ぎんぎつね
cáo xám bạc
Các từ liên quan tới ぎんぎつね
sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự, nghi ngờ, ngờ vực; không tin, hồ nghi, do dự, lưỡng lự, nghi ngại; tự hỏi, không biết, (từ cổ, nghĩa cổ), e rằng, sợ rằng, ngại rằng
子ぎつね こぎつね
con cáo nhỏ
silver gray
こぎつね座 こぎつねざ
chòm sao hồ ly
ダブルシーミング(重ねつぎ) ダブルシーミング(かさねつぎ)
double seaming
miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao, miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả, mảnh đất, màng, vết, đốm lớn, mảnh thừa, mảnh vụn, gặp vận bỉ, gặp lúc không may, không mùi gì khi đem so sánh với, không thấm gót khi đem so sánh với, vá, dùng để vá, làm miếng vá, ráp, nối (các mảnh, các mấu vào với nhau), hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ, vá víu, vá qua loa, dàn xếp; dàn xếp qua loa, dàn xếp tạm thời
dân kỳ cựu (ở nơi nào, tổ chức nào...), người cổ lỗ sĩ
長ねぎ ながねぎ
hành lá, hẹ