猫喫茶
ねこきっさ「MIÊU KHIẾT TRÀ」
☆ Danh từ
Quán cà phê mèo
ねこきっさでは、たくさんのかわいいねこたちとあそぶことができます。
猫喫茶では、たくさんの可愛い猫たちと遊ぶことができます。

ねこきっさ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ねこきっさ
bọ đa.
熱砂 ねっさ
cát nóng
根っこ ねっこ
rễ cây; gốc cây (sau khi cây bị chặt).
ねちっこい ねちこい
cố chấp, bướng bỉnh
dính; sánh; bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính, khó khăn, hết sức khó chịu, rất đau đớn, nóng và ẩm nồm
根子 ねっこ
rễ cây; gốc cây (sau khi cây bị chặt).
根っ子 ねっこ
gốc cây (còn lại sau khi bị đốn).
Vừa nãy, ngay lúc nãy