Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ねこばん
猫糞 ねこばば
Kẻ trộm; kẻ cắp; tên ăn trộm.
có hình trái xoan, hình trái xoan, sân crickê Ô, van (ở nam Luân, đôn)
dính; sánh; bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính, khó khăn, hết sức khó chịu, rất đau đớn, nóng và ẩm nồm
猫ばば ねこばば ネコババ
Kẻ trộm; kẻ cắp; tên ăn trộm.
猫に小判 ねこにこばん
đàn gảy tai trâu (có nghĩa là trao vật quý giá cho người không trân trọng, không hiểu được giá trị của vật đó thì cũng bằng không, không có tác dụng gì)
ばね ばね
lò xo
ねんね おねんね ねんねん ねんねえ ねね
cái giường ngủ (cho trẻ em).
寝たばこ ねたばこ ねタバコ
việc hút thuốc trên giường