Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バネ
ばね バネ
Lò Xo
ばね
lò xo
発条
ばね ぜんまい はつじょう だんき バネ
スタンドばね スタンドばね
lò xo đứng
トーションばね トーションばね
lò xo xoắn
lò xo chân chống
静ばね せいばね
độ cứng tĩnh, tốc độ lò xo tĩnh
ばね指 ばねゆび
trigger finger, flexor tendinitis
動ばね どうばね
dynamic stiffness, dynamic spring rate
スタンド/スタンドばね スタンド/スタンドばね
giá đỡ/ lò xo giá đỡ
屍 しかばね かばね し
xác chết, thi hài