Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ねじれ正多面体
正多面体 せいためんたい
khối đa diện đều (tam giác đều,...)
多面体 ためんたい
khối nhiều mặt, khối đa diện
多面体の ためんたいの
nhiều mặt, đa diện
正八面体 せいはちめんたい
regular octahedron
正四面体 せいしめんたい
Tứ diện đều
正六面体 せいろくめんたい
hình lục giác đều, khối lập phương
正二十面体 せーにじゅーめんたい
khối hai mươi mặt đều
正十二面体 せーじゅーにめんたい
khối mười hai mặt đều