Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ねじ切り用 ねじきりよう
dùng để cắt vít
手動ねじ切り機 しゅどうねじきりき
máy cắt ren bằng tay
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
パイプねじ切機 パイプねじせつき
máy cắt ren ống
ねじり
sự xe, sự vặn, sự xoắn
捩じ切り ねじきり
vặn vít người cắt
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
ねじりバネ ねじりバネ
dây xoắn; lò xoắn