ねじ山修正ヤスリ
ねじやましゅうせいヤスリ
☆ Danh từ
Dũa sửa ren
(loại dũa được sử dụng để sửa chữa và bảo trì các ren bị hỏng hoặc bị mòn)
ねじ山修正ヤスリ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ねじ山修正ヤスリ
ねじ山修正器 ねじやましゅうせいき
dụng cụ điều chỉnh rãnh vít
ねじ山修正器 ねじやましゅうせいうつわ ねじやましゅうせいき ねじやましゅうせいうつわ ねじやましゅうせいき
Dụng cụ chỉnh rãnh vít.
ねじ修正アダプター ねじしゅうせいアダプター
bộ điều hợp sửa ren (dụng cụ được sử dụng để sửa chữa các ren bị hỏng hoặc bị mòn)
修正 しゅうせい
sự tu sửa; sự đính chính; sự chỉnh sửa
修正液/修正ペン しゅうせいえき/しゅうせいペン
Sửa lỗi/ bút sửa lỗi.
giũa.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
修正モード しゅうせいモード
chế độ biến đổi