修正
しゅうせい
「TU CHÁNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự tu sửa; sự đính chính; sự chỉnh sửa

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 修正
Bảng chia động từ của 修正
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 修正する/しゅうせいする |
Quá khứ (た) | 修正した |
Phủ định (未然) | 修正しない |
Lịch sự (丁寧) | 修正します |
te (て) | 修正して |
Khả năng (可能) | 修正できる |
Thụ động (受身) | 修正される |
Sai khiến (使役) | 修正させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 修正すられる |
Điều kiện (条件) | 修正すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 修正しろ |
Ý chí (意向) | 修正しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 修正するな |