Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
止めねじ とめねじ
vít định vị
止めねじ型 とめねじかた
loại ốc dừng
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
痛み止め いたみどめ
thuốc giảm đau.
緩み ゆるみ
sự thư giãn; sự thả lỏng; sự chểnh mảng
めねじ型 めねじかた
dạng ren trong
止め とどめ どめ とめ
dừng lại