止めねじ
とめねじ「CHỈ」
Vít định vị
☆ Danh từ
Vít trí lục giác chìm
止めねじ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 止めねじ
止めねじ型 とめねじかた
loại ốc dừng
六角穴付き止めねじ ろっかくあなつきとめねじ
vít trí lục giác
ねじ緩み止め ねじゆるみとめ
chất chống lỏng vít (các chất liệu hoặc chất lỏng được sử dụng để tránh tình trạng vít tự nới lỏng do dao động, rung động hoặc các yếu tố khác)
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
めねじ型 めねじかた
dạng ren trong
止め とどめ どめ とめ
dừng lại
脱落防止ねじ だつらくぼうしねじ
vít chống rơi