ねじ転造
ねじてんぞー「CHUYỂN TẠO」
Sự cán ren
ねじ転造 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ねじ転造
転造 てんぞー
sự lăn
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
転造タップ てん ぞうタップ
Gia công ren bằng phương pháp cán nguội (không có phoi cắt)
回転鍛造 かいてんたんぞー
sự cán rèn
転造加工 てん ぞうか こう
gia công bằng phương pháp cán nguội
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
vít.