鼠の嫁入り
ねずみのよめいり
☆ Danh từ
Mưa bóng mây.

ねずみのよめいり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ねずみのよめいり
夜の目も寝ず よのめもねず
sitting up all night, staying up all night
ねずみ色 ねずみいろ
màu xám
野鼠 のねずみ
chuột dại (thường sinh sống ở núi, không vào nhà của người)
chuột túi, chuột vàng, rùa đất, gofer, goffer
鎧鼠 よろいねずみ
(động vật học) con tatu
まず隗より始めよ まずかいよりはじめよ
muốn làm việc lớn trước tiên hãy làm việc nhỏ đi
Izumi fever (resembles scarlet fever)
堀り鼠 ほりねずみ ホリネズミ ほりりねずみ
chuột túi, chuột nang