まず隗より始めよ
まずかいよりはじめよ
☆ Cụm từ
Muốn làm việc lớn trước tiên hãy làm việc nhỏ đi

まず隗より始めよ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới まず隗より始めよ
隗より始めよ かいよりはじめよ
những việc lớn lao bắt đầu từ những việc nhỏ, góp gió thành bão
lác mắt, hội tụ
始まり はじまり
bắt đầu; cái bắt đầu; sự bắt đầu
始め はじめ
lúc đầu; đầu tiên
bã; bã mía cane, trash), cành cây tỉa bớt, vật rác rưởi, đồ vô giá trị, người vô giá trị, đồ cặn bã, tỉa, xén (cành, lá), xử tệ, coi như rác
tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận, tiếng tăm muôn đời, đời sau, những sự thật bất di bất dịch
寄り目 よりめ
lác mắt, hội tụ
始めまして はじめまして
rất vui khi được gặp bạn