ねぶた祭り
ねぶたまつり
☆ Danh từ
Lễ hội Aomori Nebuta

ねぶた祭り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ねぶた祭り
青森ねぶた祭 あおもりねぶたまつり
Nebuta Festival (lễ hội Aomori Nebuta)
sà lan, xuồng lớn của ban chỉ huy, thuyền rỗng, thuyền mui, barge in xâm nhập, đột nhập, barge into xô phải, va phải, chở bằng thuyền
祭り まつり
hội hè.
子祭り ねまつり
festival in honor of Daikokuten
年祭り としまつり
Liên hoan hàng năm.
港祭り みなとまつり
chuyển liên hoan
大祭り おおまつり
lễ hội lớn; đại lễ hội
雛祭り ひなまつり
Lễ hội búp bê