の
の
☆ Giới từ
Việc (danh từ hóa động từ hoặc tính từ)
田中
さんに
電話
するのをすっかり
忘
れていました。
Tôi đã quên khuấy việc phải gọi điện cho chị Tanaka.
Biểu thị chủ ngữ (thay が trong các mệnh đề phụ)
彼女
は
色
のうすい
着物
を
選
んだ。
Cô ấy đã chọn bộ kimono nhạt màu.
(đứng cuối câu, xuống giọng) biểu thị sự khẳng định một cách nhẹ nhàng
伺
いたいことがあるの。
Tôi có chuyện muốn hỏi.
(đứng cuối câu) biểu thị sự cảm thán
彼女
の
笑顔
はなんて
可愛
いの!
Nụ cười của cô ấy thật đáng yêu!
(đứng cuối câu, lên giọng) biểu thị ý hỏi, nghi vấn
君
は
行
かないの?
Cậu không đi à?
(đứng cuối câu) biểu thị mệnh lệnh dứt khoát
遊
んでばかりいないで
勉強
するの。
Cậu không đi à?Đừng có chơi miết mà học đi chứ.
Của; thuộc (biểu thị sự sở hữu; tác giả; chủ thể hành động)
彼女
の
ペン
Cây bút mực của cô ấy
会社
の
寮
Kí túc xá của công ty
校長
の
話
Lời của hiệu trưởng
Ở; tại (biểu thị nơi chốn)
大阪
の
友人
に
会
いに
行
きます。
Tôi sẽ đi gặp một người bạn đang ở Osaka.
信濃川
の
橋
Cây cầu trên sông Shinano
Vào; lúc... (biểu thị thời gian)
十月
の
中旬
Trung tuần tháng Mười
夏
の
蝉
Ve sầu mùa hè
Bằng... (biểu thị chất liệu)
木造
の
家
Căn nhà bằng gỗ
鉄
の
刀
Thanh gươm bằng thép
Để; nhằm (biểu thị mục đích)
お
祝
いの
プレゼント
Món quà (dùng để) chúc mừng
Đối với... (biểu thị đối tượng)
反乱軍
の
鎮圧
に
成功
する
Thành công trong việc trấn áp quân phiến loạn
Biểu thị số lượng, thứ tự
多
くの
船
Nhiều tàu thủy
Biểu thị tính chất, trạng thái
縦
じまの
シャツ
Áo kẻ sọc
Biểu thị quan hệ, tư cách
友達
の
田中
くんと
一緒
に
映画
を
見
に
行
きます。
Tôi sẽ cùng Tanaka - bạn tôi - đi xem phim.
Biểu thị sự so sánh
花
の
都
Thành phố hoa lệ
光
の
都
Kinh đô ánh sáng
Biểu thị tên gọi
富士
の
山
Núi (tên) Phú Sĩ
Biểu thị ý đồng cách
ジュース
の
冷
えたのが
欲
しい。
Tôi muốn nước trái cây, loại lạnh.

の được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu の
の
の
việc (danh từ hóa động từ hoặc tính từ)
乃
の
của
Các từ liên quan tới の
へのへのもへじ へへののもへじ へのへのもへの
groups of hiragana characters which are arranged to look like a face
ウの目タカの目 ウのめタカのめ うのめたかのめ
mắt tinh
この世のものとも思えぬ このよのものともおもえぬ
kỳ lạ; không bình thường
剛の者 ごうのもの こうのもの
người rất mạnh mẽ; bất chấp quân nhân; người kỳ cựu
後の朝 のちのあした のちのあさ
buổi sáng hôm sau
その後 そのご そのあと そののち
sau đó; sau đấy
その他 そのほか そのた そのほか そのた
cách khác; về mặt khác
蟷螂の斧 とうろうのおの かまきりのおの
can đảm nhưng làm phán xét sự chống cự