Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウの目タカの目
ウのめタカのめ うのめたかのめ
mắt tinh
マス目 マス目
chỗ trống
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
タカ目 タカめ
bộ cắt
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
猪の目 いのめ
Lỗ hình trái tim ở trên những đồ vật truyền thống của Nhật Bản
日の目 ひのめ
Ánh sáng mặt trời
Đăng nhập để xem giải thích