のこば
Đường răng cưa, sự khía thành răng cưa

のこば được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu のこば
のこば
đường răng cưa, sự khía thành răng cưa
鋸歯
きょし のこぎりば のこば
răng cưa
Các từ liên quan tới のこば
丸のこ盤 まるのこばん
máy cưa vòng
来る者拒まず くるものこばまず
Người đến không cản, người đi không níu, Đón nhận bất kỳ ai đến
鋸盤 のこぎりばん のこばん
máy cưa
lãnh đạm; hững hờ; vô tư lự.
この場合 このばあい
trong tình huống này; trong trường hợp này
絵の具箱 えのぐばこ
hộp vẽ
コヘレトの言葉 コヘレトのことば
Truyền đạo (Kinh Thánh Cựu Ước)
憩いの場 いこいのば
chỗ cho sự thư giãn và nghỉ ngơi