Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
のこば
đường răng cưa, sự khía thành răng cưa
鋸歯
きょし のこぎりば のこば
răng cưa
丸のこ盤 まるのこばん
máy cưa vòng
鋸盤 のこぎりばん のこばん
máy cưa
来る者拒まず くるものこばまず
accept one who comes to you
この場合 このばあい
trong tình huống này; trong trường hợp này
のこのこ
lãnh đạm; hững hờ; vô tư lự.
ここの所 ここのところ
muộn, gần đây
太鼓のばち たいこのばち
dùi trống.
この後 こののち このあと
sau này, từ đó trở đi, từ nay trở đi
Đăng nhập để xem giải thích