来る者拒まず
くるものこばまず
☆ Cụm từ, thành ngữ
Người đến không cản, người đi không níu, Đón nhận bất kỳ ai đến
この
サークル
は
来
る
者拒
まずだから、
誰
でも
参加
できるよ。
Câu lạc bộ này đón nhận bất kỳ ai đến, nên bất kỳ ai cũng có thể tham gia.

来る者拒まず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 来る者拒まず
来る者は拒まず くるものはこばまず
chấp nhận một người đến với bạn
去る者は追わず来たる者は拒まず さるものはおわずきたるものはこばまず
đừng đuổi theo một người rời đi, đừng từ chối một người đến
来者 らいしゃ
người đến thăm
新来者 しんらいしゃ
người mới đến
来園者 らいえんしゃ
người đến công viên
来訪者 らいほうしゃ
khách hàng (của luật sư, cửa hàng...)
来観者 らいかんしゃ
người đến hội quán
来会者 らいかいしゃ
người đến dự hội họp