Các từ liên quan tới のだめカンタービレ ドリーム☆オーケストラ
réo rắt, du dương
オーケストラ オーケストラ
dàn nhạc; ban nhạc
アンダンテカンタービレ アンダンテ・カンタービレ
(âm nhạc) tốc độ thư thái, thong thả
giấc mơ; sự mơ mộng.
オーケストラピット オーケストラ・ピット
orchestra pit
シンフォニーオーケストラ シンフォニー・オーケストラ
symphony orchestra
オーケストラボックス オーケストラ・ボックス
orchestra box
ウィンドオーケストラ ウィンド・オーケストラ
dàn nhạc kèn