Kết quả tra cứu オーケストラ
Các từ liên quan tới オーケストラ
オーケストラ
オーケストラ
☆ Danh từ
◆ Dàn nhạc; ban nhạc
現代
の
オーケストラ
が
過去
の
音楽
に
新
しい
生命
を
与
えた
Dàn nhạc hiện đại đã thổi một luồng sinh khí mới cho âm nhạc trong quá khứ
誰
もが
自分
の
パート
を
熟知
している
オーケストラ
Dàn nhạc mà mọi thành viên ai ai cũng đều hiểu rõ nhiệm vụ của mình
その
ホール
の
大
きさに
見合
った
規模
の
オーケストラ
Ban nhạc có quy mô phù hợp với độ lớn của căn phòng .

Đăng nhập để xem giải thích