のっぺらぼう
のっぺらぽう ぬっぺらぼう
Featureless, uneventful
☆ Tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の
Smooth, flat, lacking bumps and dents
☆ Danh từ
Mythical being with flat featureless face

のっぺらぼう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới のっぺらぼう
能平 のっぺい のっぺ
súp với đậu hũ chiên, nấm đông cô, cà rốt, khoai lang và củ cải dai ướp muối hoặc nước tương và đặc với tinh bột khoai tây
flipping (e.g. a page), peel off
薄っぺら うすっぺら
chính mỏng (rẻ)
lưu loát; liền tù tì; trôi chảy.
ペラペラ ぺらぺら
thông thạo, lưu loát
紙っぺら かみっぺら
mẩu giấy
ペッペッ ぺっぺっ
spitting
薄っぺらい うすっぺらい
rất mỏng, mỏng manh