能平
のっぺい のっぺ「NĂNG BÌNH」
☆ Danh từ
Súp với đậu hũ chiên, nấm đông cô, cà rốt, khoai lang và củ cải dai ướp muối hoặc nước tương và đặc với tinh bột khoai tây

能平 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 能平
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
平方根機能 へいほうこんきのう
chức năng căn bậc hai
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.