のびる(麺が)
のびる(めんが)
☆ Danh từ
Nở.

のびる(麺が) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới のびる(麺が)
のびる(めんが) のびる(麺が)
nở.
麺 めん
mì sợi
背が伸びる せがのびる
phát triển cao hơn (của con người)
伸び上がる のびあがる
nhón lên, rướn lên
sự căng ra, sự duỗi ra, quãng ; dải, khoảng, nghĩa rộng, nghĩa suy ra, một năm tù; thời hạn ở tù, một hơi, một mạch, không nghỉ, lâu, lâu lắm rồi, kéo ra, căng ra, giăng ra, duỗi ra; nong ra, lợi dụng, lạm dụng; nói phóng đại, nói ngoa, trải ra, chạy dài ra, giãn ra, rộng ra; co giãn, nằm sóng soài, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), bị treo cổ, đưa thẳng tay ra, bước dài bước, đánh ai ngã sóng soài dưới đất
その他乾麺/生麺 そのほかかんめん/なまめん
Khác (mì khô / mì tươi)
乾麺/生麺 かんめん/なまめん
Khô mì / mì tươi
点が伸びる てんがのびる
Điểm được cải thiện