背が伸びる
せがのびる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Phát triển cao hơn (của con người)

Bảng chia động từ của 背が伸びる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 背が伸びる/せがのびるる |
Quá khứ (た) | 背が伸びた |
Phủ định (未然) | 背が伸びない |
Lịch sự (丁寧) | 背が伸びます |
te (て) | 背が伸びて |
Khả năng (可能) | 背が伸びられる |
Thụ động (受身) | 背が伸びられる |
Sai khiến (使役) | 背が伸びさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 背が伸びられる |
Điều kiện (条件) | 背が伸びれば |
Mệnh lệnh (命令) | 背が伸びいろ |
Ý chí (意向) | 背が伸びよう |
Cấm chỉ(禁止) | 背が伸びるな |
背が伸びる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 背が伸びる
背伸び せのび
sự nhón chân; sự với quá cao (vượt ngoài khả năng)
背伸びして せのびして
Vượt quá khả năng
伸び伸びする のびのび
cảm thấy thoải mái.
伸び伸び のびのび
một cách thoải mái; thong dong
伸びる のびる
nuôi, để dài (tóc, chiều cao, cỏ....)
伸び上がる のびあがる
nhón lên, rướn lên
点が伸びる てんがのびる
Điểm được cải thiện
伸び広がる のびひろがる
vươn xa, vươn rộng