のべつ
ceaselessly, continually, all the time, incessantly
べつもの
sự trừ ra, sự loại ra, cái trừ ra, cái loại ra; ngoại lệ, sự phản đối, prove
幕の内 まくのうち
bộ phận sumo hàng đầu
べつべつに
không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra
つべこべ
phàn nàn; xoi mói; bới lông tìm vết.