のみち
Path in field

のみち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu のみち
のみち
path in field
野道
のみち
đường đi giữa cánh đồng (đồng cỏ...)
Các từ liên quan tới のみち
惟神の道 かんながらのみち かむながらのみち
(trạng thái) shinto
悪の道へ誘う あくのみちへいざなう あくのみちへさそう
dụ dỗ một người làm việc xấu
血の道 ちのみち
bệnh phụ khoa, bệnh phụ nữ
どの道 どのみち
Dù sao thì...
その道 そのみち
hàng ((của) doanh nghiệp); nghề nghiệp; buôn bán
nghề, nghề nghiệp, những người cùng nghề, những người trong nghề;, đào kép, sự tuyên bố, sự công bố; sự bày tỏ; lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ, sự tuyên bố tin theo, sự tin theo ; lời thề tin theo
水の道 みずのみち
đường nước
剣の道 けんのみち
kiếm thuật, thuật đánh kiếm