悪の道へ誘う
あくのみちへいざなう あくのみちへさそう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Dụ dỗ một người làm việc xấu

Bảng chia động từ của 悪の道へ誘う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 悪の道へ誘う/あくのみちへいざなうう |
Quá khứ (た) | 悪の道へ誘った |
Phủ định (未然) | 悪の道へ誘わない |
Lịch sự (丁寧) | 悪の道へ誘います |
te (て) | 悪の道へ誘って |
Khả năng (可能) | 悪の道へ誘える |
Thụ động (受身) | 悪の道へ誘われる |
Sai khiến (使役) | 悪の道へ誘わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 悪の道へ誘う |
Điều kiện (条件) | 悪の道へ誘えば |
Mệnh lệnh (命令) | 悪の道へ誘え |
Ý chí (意向) | 悪の道へ誘おう |
Cấm chỉ(禁止) | 悪の道へ誘うな |
悪の道へ誘う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪の道へ誘う
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
悪道 あくどう
Ác đạo; con đường tội lỗi
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
三悪道 さんあくどう さんなくどう さんまくどう
ba con đường tội lỗi
誘う さそう いざなう
dụ