のれん棒
のれんぼう「BỔNG」
☆ Danh từ
Thanh treo rèm cửa
のれん棒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới のれん棒
のれん のれん
lợi thế thương mại (goodwill)
棒切れ ぼうきれ ぼうぎれ
cái gậy; mảnh (của) cây gỗ; cắn (của) một cực vỡ
のし棒 のしぼう
cái lăn cán bột
飴ん棒 あめんぼう
kẹo que
のれん代 のれんだい
goodwill, intangible assets (part of the acquisition price of a business paid for the name and reputation of the company rather than tangible assets)
棒 ぼう
gậy
丸太ん棒 まるたんぼう
đốn khúc
棒はんだ ぼうはんだ
que han