Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
の上位集合 のじょーいしゅーごー
tập chứa
一の位 いちのくらい
đơn vị chữ số
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
の一部 のいちぶ
⊂
上位集合 じょーいしゅーごー
tập cha
集合の積 しゅーごーのせき
giao của các tập hợp
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
下の部屋 したのへや
phòng tầng dưới