Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
ズボンした ズボン下
quần đùi
部屋 へや
căn buồng
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
車の下部 くるまのかぶ
gầm xe ô tô
部下 ぶか
bầy tôi
下部 かぶ
hạ bộ.
に部屋の家 にへやのいえ
hai gian nhà.