配す
Sắp xếp, tập hợp...
Trở thành vợ chồng, cặp đôi
Chỉ định, phân bổ, phân phối...

Bảng chia động từ của 配す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 配す/はいすす |
Quá khứ (た) | 配した |
Phủ định (未然) | 配さない |
Lịch sự (丁寧) | 配します |
te (て) | 配して |
Khả năng (可能) | 配せる |
Thụ động (受身) | 配される |
Sai khiến (使役) | 配させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 配す |
Điều kiện (条件) | 配せば |
Mệnh lệnh (命令) | 配せ |
Ý chí (意向) | 配そう |
Cấm chỉ(禁止) | 配すな |
はいさつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はいさつ
配す
はいす
chỉ định, phân bổ, phân phối...
拝察
はいさつ
phỏng đoán
廃す
はいす
Dừng lại, bỏ cuộc những gì đang làm
拝す
はいす
thờ cúng, tôn thờ
排す
はいす
loại bỏ
はいさつ
sự phỏng đoán, sự ức đoán, sự ngờ ngợ.
Các từ liên quan tới はいさつ
không tiêu nước, chưa tiêu nước, không tháo khô, chưa tháo khô
排水 はいすい
sự tiêu nước; sự thoát nước
配水 はいすい
Sự cung cấp nước
廃水 はいすい
Nước thải
sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi, sự gửi trả lại, sự trả lại ; vật được trả lại, hàng hoá gửi trả lại; sách báo ế; hàng ế, sự thưởng, sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, (thể dục, thể thao) quả bóng đánh trả lại, thể thao) trận lượt về, trận đấu gỡ, thể thao) miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào (tường, mặt nhà), dây về, đường về, tiền thu vào; tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê, việc bầu ; việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ, chúc mạnh khoẻ sống lâu, năng nhặt chặt bị, trở lại, trở về, trả lại, hoàn lại, gửi trả, dội lại, đáp lại, trả lời, đối lại, để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên, khai báo, bầu vào quốc hội
một phần, phần nào
quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng; điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, mẫu mực lý tưởng (theo Pla, ton); ý niệm của lý trí ; đối tượng trực tiếp của nhận thức (theo Đề, các, tơ, Lốc)
sự xây dựng lại, sự được xây dựng lại; sự quy hoạch