配す
はいす「PHỐI」
Sắp xếp, tập hợp...
Trở thành vợ chồng, cặp đôi
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
Chỉ định, phân bổ, phân phối...

Bảng chia động từ của 配す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 配す/はいすす |
Quá khứ (た) | 配した |
Phủ định (未然) | 配さない |
Lịch sự (丁寧) | 配します |
te (て) | 配して |
Khả năng (可能) | 配せる |
Thụ động (受身) | 配される |
Sai khiến (使役) | 配させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 配す |
Điều kiện (条件) | 配せば |
Mệnh lệnh (命令) | 配せ |
Ý chí (意向) | 配そう |
Cấm chỉ(禁止) | 配すな |
はいさつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はいさつ
配す
はいす
chỉ định, phân bổ, phân phối...
拝察
はいさつ
phỏng đoán
排す
はいす
loại bỏ
拝す
はいす
thờ cúng, tôn thờ
廃す
はいす
Dừng lại, bỏ cuộc những gì đang làm
はいさつ
sự phỏng đoán, sự ức đoán, sự ngờ ngợ.
Các từ liên quan tới はいさつ
温排水 おんはいすい ぬるはいすい
nước thải nhiệt; nước làm hạ nhiệt
排水孔 はいすいこう はいすいあな
osculum; scupper (lỗ)
トラップ トラップ はいすいユニット・トラップ トラップ はいすいユニット・トラップ
bẫy. khớp nối của đường ống dãn nước dưới bồn rửa mặt.
配水 はいすい
Sự cung cấp nước
排水 はいすい
sự tiêu nước; sự thoát nước
廃水 はいすい
Nước thải
拝趨 はいすう
việc đến thăm
排する はいする
bỏ qua