拝趨
はいすう「BÁI XU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc đến thăm

Bảng chia động từ của 拝趨
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 拝趨する/はいすうする |
Quá khứ (た) | 拝趨した |
Phủ định (未然) | 拝趨しない |
Lịch sự (丁寧) | 拝趨します |
te (て) | 拝趨して |
Khả năng (可能) | 拝趨できる |
Thụ động (受身) | 拝趨される |
Sai khiến (使役) | 拝趨させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 拝趨すられる |
Điều kiện (条件) | 拝趨すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 拝趨しろ |
Ý chí (意向) | 拝趨しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 拝趨するな |