はいせい
Famous haiku poet
The poet Basho

はいせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はいせい
はいせい
famous haiku poet
胚性
はいせい
phôi thai
拝請
はいせい
kính xin
俳聖
はいせい
nhà thơ haiku nổi tiếng
Các từ liên quan tới はいせい
胚性幹細胞 はいせいかんさいぼう はいせいみきさいぼう
Tế bào Trực hệ Phôi.
腐敗性 ふはいせい
dễ hư hỏng, dễ thối rữa
肺性心 はいせいしん
bệnh tim phổi (bệnh tâm phế)
胚性癌腫細胞 はいせいがんしゅさいぼう
tế bào gốc ung thu biểu mô
灰青色 はいせいしょく はいあおいろ
màu lam xám
儕輩 さいはい せいはい
những đồng nghiệp; những thành viên (bạn)
成敗 せいはい せいばい
thành bại
青年輩 せいねんはい せいねんともがら
người trẻ tuổi