Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胚細胞腫 はいさいぼうしゅ
u tế bào mầm tinh
胚性幹細胞 はいせいかんさいぼう はいせいみきさいぼう
Tế bào Trực hệ Phôi.
癌細胞 がんさいぼう
tế bào ung thư
未分化胚細胞腫 みぶんかはいさいぼうしゅ
u nghịch mầm
胚幹細胞 はいかんさいぼう
tế bào gốc phôi
ヒト癌細胞 ヒトがんさいぼう ひとがんさいぼう
tế bào ung thư ở người
腎細胞癌 じんさいぼうがん
ung thư tế bào thận
肝細胞癌 かんさいぼうがん
ung thư biểu mô tế bào gan