はいどく
Sự đọc, sự xem (sách, báo...), sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác, phiên họp để thông qua, buổi đọc truyện; những đoạn truyện đọc trong buổi đọc truyện, sách đọc (tiểu thuyết, truyện, truyện ngắn, tập thơ...), sự đoán; cách giải thích; ý kiến, cách diễn xuất, cách đóng, số ghi

はいどく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はいどく
はいどく
sự đọc, sự xem (sách, báo...), sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác, phiên họp để thông qua, buổi đọc truyện
拝読
はいどく
đọc
Các từ liên quan tới はいどく
kịch một vai; độc bạch
sự đập; tiếng đạp, sự rung, sự rung động, sự rộn ràng
sự lái xe quá tốc độ quy định
bạn, đồng chí
độc, có chất độc
bác sĩ y khoa, tiến sĩ, người đầu bếp, anh nuôi, bộ phận điều chỉnh, ruồi già, (từ cổ, nghĩa cổ) nhà học giả, nhà thông thái, chữa bệnh cho ; cho uống thuốc, tống thuốc vào, cấp bằng bác sĩ y khoa cho, thiến, hoạn, sửa chữa, chấp vá, làm giả, giả mạo, pha, pha trộn (rượu, thức ăn...), làm bác sĩ y khoa
dài dòng; lôi thôi; lặp đi lặp lại
ọc ạch.