はいみょう
Haiku poet's name

はいみょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はいみょう
はいみょう
haiku poet's name
俳名
はいめい はいみょう
nhà thơ haiku có tên
Các từ liên quan tới はいみょう
tiger beetle
chưa in; không xuất bản, không công bố
tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, tên giễu, đặt tên hiệu; đặt tên riêng; đặt tên giễu
thanh, thanh tú, thấm thía ; tuyệt (sự thích thú, món ăn...), sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính, công tử bột, người quá cảnh vẻ, người khảnh ăn, khảnh mặc
sự thích thú, sự khoái trá, sự được hưởng, sự được, sự có được
nghe, nghe theo, chấp nhận, đồng ý, (+ of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được, hoan hô, rồi cậu còn nghe chửi chán về cái chuyện đó
thần diệu, huyền diệu, kỳ lạ, phi thường
dễ, dễ dàng; thông, trôi chảy, sãn sàng; nhanh nhảu, dễ dãi, dễ tính; hiền lành