はんみょう
Tiger beetle

はんみょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はんみょう
はんみょう
tiger beetle
斑猫
はんみょう ハンミョウ
con bọ cánh cứng
Các từ liên quan tới はんみょう
青斑猫 あおはんみょう
bọ cánh cứng thuộc họ bọ vỉ
豆斑猫 まめはんみょう
Epicauta gorhami (một loài bọ cánh cứng trong họ Meloidae)
haiku poet's name
chưa in; không xuất bản, không công bố
nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau; nửa đường; nửa chừng, nửa chừng, nửa vời, không triệt để; thoả hiệp, nửa đường
xếp chữ
sự trong trẻo (nước, không khí...), sự rõ ràng, sự sáng tỏ, sự thông suốt, tình trạng không có gì cản trở
tiếng (xấu, tốt...), tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng