はきょう
Sự ly dị, sự lìa ra, sự tách ra, cho ly dị; ly dị, làm xa rời, làm lìa khỏi, tách ra khỏi

はきょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はきょう
はきょう
sự ly dị, sự lìa ra, sự tách ra, cho ly dị
破鏡
はきょう
gương vỡ, gương hư
Các từ liên quan tới はきょう
照葉狂言 てりはきょうげん あきらはきょうげん
kiểu sân khấu kịch các yếu tố của kịch Noh, Kyogen, và Kabuki với các điệu nhảy và các bài hái phổ biến xuất hiện từ cuối thời Ê-dô
ルター派教会 ルターはきょうかい
nhà Thờ Tin Lành Lutheran
改革派教会 かいかくはきょうかい
cải cách những nhà thờ
長老派教会 ちょうろうはきょうかい
giáo hội trưởng lão, giáo hội trưởng nhiệm
昨日の友は今日の敵 きのうのともはきょうのてき
Một người bạn hôm nay có thể chống lại bạn vào ngày mai
郷に入りては郷に従え きょうにはいりたはきょうにしたがえ
Nhập gia tuỳ tục
落花枝に帰らず破鏡再び照らさず らっかえだにかえらずはきょうふたたびてらさず
(thành ngữ, tục ngữ) cành hoa đã rơi rụng thì không thể liền cây trở lại, bát nước đổ đi không hốt lại được
巨波 きょは きょうは
sóng to; sóng lớn, dâng lên cuồn cuộn