落花枝に帰らず破鏡再び照らさず
らっかえだにかえらずはきょうふたたびてらさず
☆ Cụm từ
(thành ngữ, tục ngữ) cành hoa đã rơi rụng thì không thể liền cây trở lại, bát nước đổ đi không hốt lại được

落花枝に帰らず破鏡再び照らさず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 落花枝に帰らず破鏡再び照らさず
当たらず触らず あたらずさわらず
không bận tâm
一再ならず いっさいならず
nhiều lần, không phải một hai lần
not so
知らず知らず しらずしらず
một cách vô thức; không nhận ra
然に非ず さにあらず しかにひず
không phải vậy đâu
in succession, in an endless stream, continuing without pause or interruption
然ならず さならず
it is not as such, it does not seem as such
焦らずに あせらずに
không cần gấp gáp