逸る
はやる はぐる「DẬT」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Thiếu kiên nhẫn, sốt ruột, bồn chồn

Bảng chia động từ của 逸る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 逸る/はやるる |
Quá khứ (た) | 逸った |
Phủ định (未然) | 逸らない |
Lịch sự (丁寧) | 逸ります |
te (て) | 逸って |
Khả năng (可能) | 逸れる |
Thụ động (受身) | 逸られる |
Sai khiến (使役) | 逸らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 逸られる |
Điều kiện (条件) | 逸れば |
Mệnh lệnh (命令) | 逸れ |
Ý chí (意向) | 逸ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 逸るな |
はぐる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はぐる
逸る
はやる はぐる
thiếu kiên nhẫn, sốt ruột, bồn chồn
はぐる
cuộn lại
Các từ liên quan tới はぐる
羽車 はぐるま
cánh quạt
歯車 はぐるま
bánh răng
インボリュート歯車 インボリュートはぐるま
biên dạng bánh răng không thuận
ウォーム歯車 ウォームはぐるま
truyền động trục vít; bánh vít
御羽車 おはぐるま
portable shrine used to transport a sacred object
歯車マイクロ はぐるまマイクロ
panme đo răng
サイクロイド歯車 サイクロイドはぐるま
cycloidal chuyển răng
かさ歯車 かさはぐるま
(cơ học) bánh răng nón