羽車
はぐるま「VŨ XA」
☆ Danh từ
Cánh quạt

羽車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 羽車
御羽車 おはぐるま
portable shrine used to transport a sacred object
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
羽根車 はねぐるま
(tua-bin) bánh xe đẩy
車葉衝羽根草 くるまばつくばねそう
cây bảy lá một hoa
羽 わ ば ぱ はね う
cánh
絵羽羽織 えばばおり えばはおり
haori (một loại trang phục truyền thống của Nhật Bản) có họa tiết lông vũ (thường được phụ nữ mặc đi chơi, đi thăm ai)