Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới はさみ山遺跡
遺跡 いせき
di tích
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
cái kéo
リサイクルはさみ リサイクルはさみ
kéo tái chế
ナースはさみ ナースはさみ
kéo y tá
はさみ/ペーパーカッター はさみ/ペーパーカッター
Cắt giấy
シュレッダーはさみ シュレッダーはさみ
kéo cắt vụn