アパラチア山脈
Dãy núi Appalachian

アパラチアさんみゃく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アパラチアさんみゃく
アパラチア山脈
アパラチアさんみゃく
dãy núi Appalachian
アパラチアさんみゃく
アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
Các từ liên quan tới アパラチアさんみゃく
Andes
liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng, tiến hành, duy trì
đê, con đê, rãnh, hào, mương, sông đào, chướng ngại, sự ngăn cản, sự cản trở, (địa lý, địa chất) đaicơ thể tường, đắp đê, bảo vệ bằng đê, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đào hào quanh, đào rãnh quanh
<PHẫU> tựnh mạch cửa
sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn, sự khó ở, làm mất trật tự, làm bừa bãi, làm lộn xộn, làm hỗn loạn, làm rối loạn, làm náo loạn, làm khó ở
đường phân nước, lưu vực sông, dốc có nước chảy
không bị bẻ gãy, không sứt mẻ; nguyên vẹn, không cày; chưa cày, không được tập cho thuần, (thể dục, thể thao) không bị phá, không bị phá vỡ, không bị chọc thủng, không bị va chạm, không bị gián đoạn (giấc ngủ, hoà bình...), không giảm sút, không nao núng, không suy sụp
sự hỏi ý kiến, sự tra cứu, sự tham khảo, sự bàn bạc, sự thảo luận, sự trao đổi ý kiến, sự hội đàm, sự hội ý, sự hội ý giữa các luật sư, sự hội chẩn