Kết quả tra cứu アパラチアさんみゃく
Các từ liên quan tới アパラチアさんみゃく
アパラチア山脈
アパラチアさんみゃく
☆ Danh từ
◆ Dãy núi Appalachian
アパラチア山脈
の
近
くに
住
んでいます
Sống gần dãy núi Appalachian
アパラチア山脈
の
山道
を
ハイキング
したこともあったな
Chúng tôi đã có lần đi bộ đường dài trên dãy núi Appalachian .

Đăng nhập để xem giải thích